--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mạch máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mạch máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mạch máu
+ noun
blood vessel
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
mạch máu
:
blood vessel
+
congressional district
:
sự phân chia lãnh thổ của một bang, được quyền tuyển chọn một thành viên tới Hạ nghị viện Mỹ.
+
phần nhiều
:
the greatest part, most